Aḑ Ḑaffah al Gharbīyah, Palestine
1
9
3
3
0
8
Chủ Nhật, 2
Tháng Mười Một 2025
- Thủ đô: Jericho
-
Giờ Đông Âu (EET), UTC+2
-
Giờ mùa hè (DST) (Tiến lên 1 giờ): Thứ Bảy, Tháng Ba 28 2026 03:00 — Thứ Bảy, Tháng Mười 24 2026 01:00
Chênh lệch thời gian, giờ.
| Columbus | -7 Chủ Nhật, 2 |
| Luân Đôn | -2 Chủ Nhật, 2 |
| Thành phố New York | -7 Chủ Nhật, 2 |
| Tokyo | 7 Thứ Hai, 3 |
Các thành phố lớn ở Aḑ Ḑaffah al Gharbīyah
Các thành phố ở Aḑ Ḑaffah al Gharbīyah
- Abu Dis
- Ad Dawḩah
- Aizaria
- Al Bīrah
- Al Khaḑir
- Al Yamoun
- Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd
- As-Samu
- Ash Shuyūkh
- Az Zaytūnīyah
- Az̧ Z̧āhirīyah
- Balāţah
- Bal‘ā
- Banī Na‘īm
- Banī Zayd ash Shārqīyah
- Bayt Fajjār
- Bayt Falūḩ
- Bayt Fūrīk
- Bayt Jālā
- Bayt Kāḩil
- Bayt Liqya
- Bayt Ūlā
- Bayt Ūmmar
- Bayt ‘Awwā
- Baytā al Fawqā
- Beddo
- Beit Leed
- Bethlehem
- Betunia
- Bidia
- Bir Ziet
- Burqīn
- Dayr Abū Ḑa‘īf
- Deir Al Ghusoon
- Dhannābah
- Dier Dibwan
- Dūrā
- Givat Zeev
- Hebron
- Husan
- Idnah
- Jaba‘
- Jammā‘īn
- Jenin
- Jericho
- Kafr Rā‘ī
- Kharas
- Kharbathā al Mişbāḩ
- Maythalūn
- Nablus
- Naḩḩālīn
- Old City
- Oranit
- Qabalān
- Qabāţīyah
- Qaffīn
- Qalqilyah
- Qaţanah
- Ramallah
- Salfīt
- Silwad
- Sinjel
- Si‘īr
- Surif
- Sīlat al Ḩārithīyah
- Sīlat az̧ Z̧ahr
- Taffūḩ
- Tarqūmyā
- Tulkarm
- Yaţţā
- Ya‘bad
- Za‘tarah
- `Attil
- `Azzun
- `Illar
- Đông Jerusalem
- Ţammūn
- Ţūbās
- Ḥaql er Ru‘āt
- Ḩablah
- Ḩalḩūl
- Ḩizmā
- Ḩūwārah
- ‘Anabtā
- ‘Anātā
- ‘Aqrabā
- ‘Arrābah
- ‘Awartā
- ‘Aşīrah ash Shamālīyah
- ‘Aţārūt