Поточний Час в В'єтнамі
1
5
5
3
2
7
П'ятниця, 25
Квітня, 2025
- Столиця: Ханой
-
Індокитайський Час (ICT), UTC+7
- Wikipedia: В'єтнам
Різниця в часі, год..
Колумбус | -11 П'ятниця, 25 |
Лондон | -6 П'ятниця, 25 |
Нью-Йорк | -11 П'ятниця, 25 |
Токіо | 2 П'ятниця, 25 |
Регіони країни В'єтнам
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Bình Định
- Bạc Liêu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Can Tho
- Cao Bằng
- Cà Mau
- Da Nang
- Gia Lai
- Haiphong
- Hanoi
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Khánh Hòa
- Kiến Giang
- Kon Tum
- Long An
- Lào Cai
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi Province
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Thanh Hóa
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thừa Thiên-Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Tây Ninh Province
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái
- Ðiện Biên
- Đắc Lắc
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Хошимін
В'єтнам, сусідні країни
Свята й урочистості сьогодні
за підтримки 