|
Tên |
Vị trí |
Độ lệch, giờ |
ACDT
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày miền trung Úc
|
Châu Đại Dương
|
UTC +10:30
|
ACST
|
Giờ chuẩn miền trung Úc
|
Châu Đại Dương
|
UTC +9:30
|
ACT
|
Giờ Acre
|
Nam Mỹ
|
UTC -5
|
ACWST
|
Giờ chuẩn miền trung tây của Úc
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +8:45
|
ADT
|
Giờ mùa hè Đại Tây Dương
|
Bắc Mỹ
|
UTC -3
|
AEDT
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày miền đông Úc
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
AEST
|
Giờ chuẩn miền đông Úc
|
Châu Đại Dương
|
UTC +10
|
AFT
|
Giờ Afghanistan
|
Châu Á
|
UTC +4:30
|
AKDT
|
Giờ mùa hè Alaska
|
Bắc Mỹ
|
UTC -8
|
AKST
|
Giờ chuẩn Alaska
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -9
|
ALMT
|
Giờ Alma-Ata
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +6
|
AMT
|
Giờ Amazon
|
Nam Mỹ
|
UTC -4
|
AMT
|
Giờ Armenia
|
Châu Á
|
UTC +4
|
ANAT
|
Giờ Anadyr
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +12
|
AQTT
|
Giờ Aqtobe
|
Châu Á
|
UTC +5
|
ART
|
Giờ Argentina
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
AST
|
Giờ chuẩn Ả Rập
|
Châu Á
|
UTC +3
|
AST
|
Giờ chuẩn Đại Tây Dương
|
Bắc Mỹ,
Nam Mỹ
|
UTC -4
|
AWST
|
Giờ chuẩn miền tây Úc
|
Châu Đại Dương
|
UTC +8
|
AZOST
|
Giờ mùa hè Azores
|
Châu Âu
|
UTC +0
|
AZOT
|
Giờ chuẩn Azores
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -1
|
AZT
|
Giờ Azerbaijan
|
Châu Á
|
UTC +4
|
BDT
|
Giờ Bangladesh
|
Châu Á
|
UTC +6
|
BNT
|
Giờ Brunei Darussalam
|
Châu Á
|
UTC +8
|
BOT
|
Giờ Bolivia
|
Nam Mỹ
|
UTC -4
|
BRT
|
Giờ Brasília
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
BST
|
Giờ chuẩn Bougainville
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
BST
|
Giờ mùa hè của Anh
|
Châu Âu
|
UTC +1
|
BTT
|
Giờ Bhutan
|
Châu Á
|
UTC +6
|
CAST
|
Giờ trạm Casey
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +8
|
CAT
|
Giờ Trung Phi
|
Châu Phi
|
UTC +2
|
CCT
|
Giờ Quần đảo Cocos
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +6:30
|
CDT
|
Giờ mùa hè Cuba
|
Bắc Mỹ
|
UTC -4
|
CDT
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng miền trung
|
Bắc Mỹ
|
UTC -5
|
CEST
|
Giờ mùa hè Trung Âu
|
Châu Âu
|
UTC +2
|
CET
|
Giờ Trung Âu
|
Châu Phi
|
UTC +1
|
CHADT
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng Chatham
|
Châu Đại Dương
|
UTC +13:45
|
CHAST
|
Giờ chuẩn Chatham
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +12:45
|
CHUT
|
Giờ Chuuk
|
Châu Đại Dương
|
UTC +10
|
CKT
|
Giờ Quần đảo Cook
|
Châu Đại Dương
|
UTC -10
|
CLST
|
Giờ mùa hè Chile
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
CLT
|
Giờ chuẩn Chile
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -4
|
COT
|
Giờ Colombia
|
Nam Mỹ
|
UTC -5
|
CST
|
Giờ chuẩn Cuba
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -5
|
CST
|
Giờ chuẩn Trung Quốc
|
Châu Á
|
UTC +8
|
CST
|
Giờ chuẩn miền trung
|
Bắc Mỹ
|
UTC -6
|
CVT
|
Giờ Cabo Verde
|
Châu Phi
|
UTC -1
|
CXT
|
Giờ đảo Giáng Sinh
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +7
|
ChST
|
Giờ chuẩn Chamorro
|
Châu Đại Dương
|
UTC +10
|
DAVT
|
Giờ trạm Davis
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +7
|
DDUT
|
Giờ trạm Dumont d’Urville
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +10
|
EAST
|
Giờ chuẩn đảo Phục Sinh
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -6
|
EAT
|
Giờ Đông Phi
|
Châu Phi
|
UTC +3
|
ECT
|
Giờ Ecuador
|
Nam Mỹ
|
UTC -5
|
EDT
|
Giờ mùa hè miền Đông
|
Bắc Mỹ
|
UTC -4
|
EEAST
|
Giờ mùa hè đảo Phục Sinh
|
Nam Mỹ
|
UTC -5
|
EEST
|
Giờ mùa hè Đông Âu
|
Châu Á,
Châu Âu,
Châu Phi
|
UTC +3
|
EET
|
Giờ Đông Âu
|
Châu Á,
Châu Âu,
Châu Phi
|
UTC +2
|
EGST
|
Giờ mùa hè Đông Greenland
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +0
|
EGT
|
Giờ Đông Greenland
|
Bắc Mỹ
|
UTC -1
|
EST
|
Giờ chuẩn miền Đông
|
Bắc Mỹ
|
UTC -5
|
FJST
|
Giờ mùa hè Fiji
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +13
|
FJT
|
Giờ Fiji
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
FKST
|
Giờ mùa hè Quần đảo Falkland
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
FNT
|
Giờ Fernando de Noronha
|
Nam Mỹ
|
UTC -2
|
GALT
|
Giờ Quần đảo Galápagos
|
Nam Mỹ
|
UTC -6
|
GAMT
|
Giờ Quần đảo Gambier
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -9
|
GET
|
Giờ chuẩn Gruzia
|
Châu Á
|
UTC +4
|
GFT
|
Giờ Guiana thuộc Pháp
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
GILT
|
Giờ Quần đảo Gilbert
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
GMT
|
Giờ trung bình Greenwich
|
Châu Âu,
Châu Phi
|
UTC +0
|
GST
|
Giờ chuẩn Vịnh Ba Tư
|
Châu Á
|
UTC +4
|
GST
|
Giờ Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -2
|
GYT
|
Giờ Guyana
|
Nam Mỹ
|
UTC -4
|
HDT
|
Giờ mùa hè Hawaii–Aleutian
|
Bắc Mỹ
|
UTC -9
|
HKT
|
Giờ Hồng Kông
|
Châu Á
|
UTC +8
|
HOVT
|
Giờ Hovd
|
Châu Á
|
UTC +7
|
HST
|
Giờ chuẩn Hawaii–Aleutian
|
Bắc Mỹ
|
UTC -10
|
ICT
|
Giờ Đông Dương
|
Châu Á
|
UTC +7
|
IDT
|
Giờ mùa hè Israel
|
Châu Á
|
UTC +3
|
IOT
|
Giờ Ấn Độ Dương
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +6
|
IRDT
|
Giờ mùa hè Iran
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +4:30
|
IRKST
|
Giờ mùa hè Irkutsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +9
|
IRKT
|
Giờ Irkutsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +8
|
IRST
|
Giờ chuẩn Iran
|
Châu Á
|
UTC +3:30
|
IST
|
Giờ chuẩn Israel
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +2
|
IST
|
Giờ chuẩn Ấn Độ
|
Châu Á
|
UTC +5:30
|
IST
|
Giờ chuẩn Ireland
|
Châu Âu
|
UTC +1
|
JST
|
Giờ chuẩn Nhật Bản
|
Châu Á
|
UTC +9
|
KGT
|
Giờ Kyrgyzstan
|
Châu Á
|
UTC +6
|
KOST
|
Giờ Kosrae
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
KRAT
|
Giờ Krasnoyarsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +7
|
KST
|
Giờ chuẩn Hàn Quốc
|
Châu Á
|
UTC +9
|
LHDT
|
Giờ mùa hè đảo Lord Howe
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +11
|
LHST
|
Giờ chuẩn đảo Lord Howe
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +10:30
|
LINT
|
Giờ Quần đảo Line
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +14
|
MAGT
|
Giờ Magadan
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +11
|
MART
|
Giờ Quần đảo Marquesas
|
Châu Đại Dương
|
UTC -9:30
|
MAWT
|
Giờ trạm Mawson
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +5
|
MDT
|
Giờ mùa hè miền núi (Bắc Mỹ)
|
Bắc Mỹ
|
UTC -6
|
MHT
|
Giờ Quần đảo Marshall
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
MIST
|
Giờ trạm đảo Macquarie
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +11
|
MMT
|
Giờ Myanmar
|
Châu Á
|
UTC +6:30
|
MSK
|
Giờ chuẩn Moskva
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +3
|
MST
|
Giờ chuẩn miền núi (Bắc Mỹ)
|
Bắc Mỹ
|
UTC -7
|
MUT
|
Giờ Mauritius
|
Châu Phi
|
UTC +4
|
MVT
|
Giờ Maldives
|
Châu Á
|
UTC +5
|
MYT
|
Giờ Malaysia
|
Châu Á
|
UTC +8
|
NCT
|
Giờ New Caledonia
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
NDT
|
Giờ mùa hè Newfoundland
|
Bắc Mỹ
|
UTC -2:30
|
NFT
|
Giờ đảo Norfolk
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +11
|
NOVT
|
Giờ Novosibirsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +7
|
NPT
|
Giờ Nepal
|
Châu Á
|
UTC +5:45
|
NRT
|
Giờ Nauru
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
NST
|
Giờ chuẩn Newfoundland
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -3:30
|
NUT
|
Giờ Niue
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -11
|
NZDT
|
Giờ mùa hè New Zealand
|
Châu Đại Dương
|
UTC +13
|
NZST
|
Giờ chuẩn New Zealand
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +12
|
OMST
|
Giờ Omsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +6
|
ORAT
|
Giờ Tây Kazakhstan
|
Châu Á
|
UTC +5
|
PDT
|
Giờ mùa hè Thái Bình Dương
|
Bắc Mỹ
|
UTC -7
|
PET
|
Giờ Peru
|
Nam Mỹ
|
UTC -5
|
PETT
|
Giờ Kamchatka
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +12
|
PGT
|
Giờ Papua New Guinea
|
Châu Đại Dương
|
UTC +10
|
PKT
|
Giờ chuẩn Pakistan
|
Châu Á
|
UTC +5
|
PMDT
|
Giờ mùa hè Saint Pierre và Miquelon
|
Bắc Mỹ
|
UTC -2
|
PMST
|
Giờ chuẩn Saint Pierre và Miquelon
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -3
|
PONT
|
Giờ chuẩn Pohnpei
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
PST
|
Giờ chuẩn Thái Bình Dương
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -8
|
PST
|
Giờ chuẩn Philippines
|
Châu Á
|
UTC +8
|
PWT
|
Giờ Palau
|
Châu Đại Dương
|
UTC +9
|
PYST
|
Giờ mùa hè Paraguay
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
PYT
|
Giờ Paraguay
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -4
|
QYZT
|
Giờ Qyzylorda
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +6
|
RET
|
Giờ Réunion
|
Châu Phi
|
UTC +4
|
ROTT
|
Giờ tại trạm nghiên cứu Rothera
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC -3
|
SAKT
|
Giờ đảo Sakhalin
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +11
|
SAMT
|
Giờ Samara
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +4
|
SAST
|
Giờ chuẩn Nam Phi
|
Châu Phi
|
UTC +2
|
SBT
|
Giờ Quần đảo Solomon
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
SCT
|
Giờ Seychelles
|
Châu Phi
|
UTC +4
|
SGT
|
Giờ Singapore
|
Châu Á
|
UTC +8
|
SRET
|
Giờ Srednekolymsk
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +11
|
SRT
|
Giờ Suriname
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
SST
|
Giờ chuẩn Samoa
|
Châu Đại Dương
|
UTC -11
|
SYOT
|
Giờ tại trạm Showa
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +3
|
TAHT
|
Giờ Tahiti
|
Châu Đại Dương
|
UTC -10
|
TFT
|
Giờ Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +5
|
TJT
|
Giờ Tajikistan
|
Châu Á
|
UTC +5
|
TKT
|
Giờ Tokelau
|
Châu Đại Dương
|
UTC +13
|
TLT
|
Giờ Đông Timor
|
Châu Á
|
UTC +9
|
TMT
|
Giờ Turkmenistan
|
Châu Á
|
UTC +5
|
TOT
|
Giờ Tonga
|
Châu Đại Dương
|
UTC +13
|
TRT
|
Giờ Thổ Nhĩ Kỳ
|
Châu Á
|
UTC +3
|
TVT
|
Giờ Tuvalu
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
ULAT
|
Giờ chuẩn Ulaanbaatar
|
Châu Á
|
UTC +8
|
UYST
|
Giờ mùa hè Uruguay
|
Nam Mỹ
|
UTC -3
|
UZT
|
Giờ Uzbekistan
|
Châu Á
|
UTC +5
|
VET
|
Giờ chuẩn Venezuela
|
Nam Mỹ
|
UTC -4
|
VLAT
|
Giờ Vladivostok
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +10
|
VOLT
|
Giờ Volgograd
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +3
|
VOST
|
Giờ tại trạm Vostok
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +6
|
VUT
|
Giờ Vanuatu
|
Châu Đại Dương
|
UTC +11
|
WAKT
|
Giờ đảo Wake
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +12
|
WAT
|
Giờ Tây Phi
|
Châu Phi
|
UTC +1
|
WEST
|
Giờ mùa hè Tây Âu
|
Châu Âu,
Châu Phi
|
UTC +1
|
WET
|
Giờ Tây Âu
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +0
|
WFT
|
Giờ Wallis và Futuna
|
Châu Đại Dương
|
UTC +12
|
WIB
|
Giờ Indonesia miền tây
|
Châu Á
|
UTC +7
|
WIT
|
Giờ miền Đông Indonesia
|
Châu Á
|
UTC +9
|
WITA
|
Giờ Indonesia miền trung
|
Châu Á
|
UTC +8
|
WST
|
Giờ Tây Samoa
|
Hiện tại không có quốc gia nào trong Múi Giờ này
|
UTC +14
|
WST
|
Giờ Tây Samoa
|
Châu Đại Dương
|
UTC +13
|
XJT
|
Giờ Tân Cương
|
Châu Á
|
UTC +6
|
YAKT
|
Giờ Yakutsk
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +9
|
YEKT
|
Giờ Yekaterinburg
|
Châu Á,
Châu Âu
|
UTC +5
|